Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bơm phồng
みずまし - 「水増し」|=Họ nhận ra rằng anh ta đã thổi phồng các khoản chi tiêu trong nhiều năm nay|+ 彼が長年にわたり経費の水増しをしていたことが皆にばれた。|=Thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện.|+ イベント会場に配備した警備員の数を水増しして発表する
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bờm xờm
-
sự bồn chồn
-
sự bỡn cợt
-
sự bòn rút
-
sự bóng bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bơm phồng
* Từ tham khảo/words other:
- sự bờm xờm
- sự bồn chồn
- sự bỡn cợt
- sự bòn rút
- sự bóng bảy