sự bồn chồn | うずうず|=きょろきょろ|=nhìn quanh có vẻ bồn chồn (nóng ruột)|+ きょろきょろ見回す|=đứng ngồi không yên (bồn chồ nóng ruột), đi đi lại lại khắp nơi|+ あちこちをきょろきょろする|=くよくよ|=ねつけ - 「熱気」 - [NHIỆT KHÍ]|=Cảm thấy bồn chồn trước khi bắt đầu buổi lễ.|+ 祭典が始まる前の熱気に包まれている|=Không khí trong phòng hòa nhạc bồn chồn đầy hưng phấn từ trước khi Paul McCartney đến.|+ ポール・マッカートニーが到着する前から演奏会場はすでに興奮の熱気に包まれていた.|=フィーバー |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỡn cợt
- sự bòn rút
- sự bóng bảy
- sự bong gân
- sự bỗng nhiên