Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bơi cự ly xa
えんえい - 「遠泳」|=vận động viên bơi cự ly xa|+ 遠泳選手|=người bơi cự ly xa|+ 遠泳をする人
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bôi đen
-
sự bồi dưỡng
-
sự bôi lại
-
sự bơi ngửa
-
sự bối rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bơi cự ly xa
* Từ tham khảo/words other:
- sự bôi đen
- sự bồi dưỡng
- sự bôi lại
- sự bơi ngửa
- sự bối rối