Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quờ quạng
さわる|=ふれる
* Từ tham khảo/words other:
-
quơ tay
-
quở trách
-
quốc âm
-
quốc bảo
-
quốc ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quờ quạng
* Từ tham khảo/words other:
- quơ tay
- quở trách
- quốc âm
- quốc bảo
- quốc ca