Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quở trách
おおめだま - 「大目玉」 - [ĐẠI MỤC NGỌC]|=しかる - 「叱る」|=ひなんする - 「非難する」
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc âm
-
quốc bảo
-
quốc ca
-
quốc cấm
-
quốc dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quở trách
* Từ tham khảo/words other:
- quốc âm
- quốc bảo
- quốc ca
- quốc cấm
- quốc dân