Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân số
ぶんすう - 「分数」|=Phân số tối giản|+ 単位分数|=Phương trình phân số|+ 分数方程式
* Từ tham khảo/words other:
-
phân sở
-
phấn son
-
phận sự
-
phản tặc
-
phản tác dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân số
* Từ tham khảo/words other:
- phân sở
- phấn son
- phận sự
- phản tặc
- phản tác dụng