Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần giảm bớt
わりびき - 「割引」|=phiếu giảm giá|+ 〜券|=vé giảm giá|+ 〜切符
* Từ tham khảo/words other:
-
phần góp
-
phần hậu
-
phân hiệu
-
phấn hoa
-
phân hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần giảm bớt
* Từ tham khảo/words other:
- phần góp
- phần hậu
- phân hiệu
- phấn hoa
- phân hóa học