Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần dưới
した - 「下」
* Từ tham khảo/words other:
-
phần dưới cùng
-
phân giải
-
phần giảm bớt
-
phần góp
-
phần hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần dưới
* Từ tham khảo/words other:
- phần dưới cùng
- phân giải
- phần giảm bớt
- phần góp
- phần hậu