Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhánh xương
こぼね - 「小骨」 - [TIỂU CỐT]|=xương hóc trong họng|+ のどに刺さった小骨
* Từ tham khảo/words other:
-
nhào
-
nhão
-
nhạo báng
-
nhao lên
-
nhào lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhánh xương
* Từ tham khảo/words other:
- nhào
- nhão
- nhạo báng
- nhao lên
- nhào lộn