Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngày thứ sáu
きんようび - 「金曜日」|=むいか - 「六日」|=6 ngày liên tục|+ 六日連続
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thứ tư
-
ngày thực hiện nghĩa vụ
-
ngày thường
-
ngày tiếp theo
-
ngày tính lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thứ sáu
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thứ tư
- ngày thực hiện nghĩa vụ
- ngày thường
- ngày tiếp theo
- ngày tính lãi