Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày thực hiện nghĩa vụ
りこうび - 「履行日」
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thường
-
ngày tiếp theo
-
ngày tính lãi
-
ngày tốt
-
ngày trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thực hiện nghĩa vụ
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thường
- ngày tiếp theo
- ngày tính lãi
- ngày tốt
- ngày trả tiền