Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngày thứ ba
かよう - 「火曜」|=かようび - 「火曜日」|=Lệnh cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã bị hủy bỏ vào thứ 3|+ 公共の場での喫煙の禁止令は火曜日に撤回された|=Tôi mong được gặp ông vào thứ 3 này|+ この火曜日にお目にかかれるのを楽しみにしております|=Cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3|+ その店は火曜日が休みだ
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thứ bẩy
-
ngày thứ hai
-
ngày thứ mấy
-
ngày thứ năm
-
ngày thu phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thứ ba
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thứ bẩy
- ngày thứ hai
- ngày thứ mấy
- ngày thứ năm
- ngày thu phân