Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ngày thứ mấy
なんようび - 「何曜日」|=Hôm nay là thứ mấy?|+ 今日は〜ですか?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thứ năm
-
ngày thu phân
-
ngày thứ sáu
-
ngày thứ tư
-
ngày thực hiện nghĩa vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày thứ mấy
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thứ năm
- ngày thu phân
- ngày thứ sáu
- ngày thứ tư
- ngày thực hiện nghĩa vụ