Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà đuôi dài
ながおどり - 「長尾鶏」 - [TRƯỜNG VĨ KÊ]|=ながおどり - 「長尾鳥」 - [TRƯỜNG VĨ ĐIỂU]
* Từ tham khảo/words other:
-
ga đường sắt
-
gạ gẫm
-
gà gật
-
gà gáy
-
gà giò để nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà đuôi dài
* Từ tham khảo/words other:
- ga đường sắt
- gạ gẫm
- gà gật
- gà gáy
- gà giò để nướng