Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà gáy
けいめい - 「鶏鳴」|=Hơi thở của gà|+ 鶏鳴様吸息|=Tiếng gà gáy|+ 鶏鳴音|=にわとりがなく - 「鶏がなく」
* Từ tham khảo/words other:
-
gà giò để nướng
-
ga giữa đường
-
ga gửi
-
gà lôi
-
ga lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà gáy
* Từ tham khảo/words other:
- gà giò để nướng
- ga giữa đường
- ga gửi
- gà lôi
- ga lông