Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em gái
いもうと - 「妹」|=em gái bạn làm nghề gì thế?|+ 妹さんの仕事は何ですか|=em gái sinh đôi|+ 双子の妹|=em gái út|+ 一番末の妹
* Từ tham khảo/words other:
-
em gái kết nghĩa
-
êm giấc
-
em họ
-
em kết nghĩa
-
êm lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em gái
* Từ tham khảo/words other:
- em gái kết nghĩa
- êm giấc
- em họ
- em kết nghĩa
- êm lòng