Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em gái kết nghĩa
ぎまい - 「義妹」|=em gái kết nghĩa của tôi là một họa sĩ nổi tiếng.|+ 私の義妹は有名な絵描きだ|=Tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa|+ 義妹のキャリア志向を快く思わなかった
* Từ tham khảo/words other:
-
êm giấc
-
em họ
-
em kết nghĩa
-
êm lòng
-
êm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em gái kết nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- êm giấc
- em họ
- em kết nghĩa
- êm lòng
- êm nhẹ