Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực kỳ thân thuộc
なれなれしい - 「馴れ馴れしい」|=Tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người lạ|+ なれなれしく近付いてくるよその人には用心するように子供には言ってある.
* Từ tham khảo/words other:
-
cực kỳ thích thú
-
cực kỳ tỷ mỉ
-
cực kỳ ad
-
cục lồi lên
-
cực lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực kỳ thân thuộc
* Từ tham khảo/words other:
- cực kỳ thích thú
- cực kỳ tỷ mỉ
- cực kỳ ad
- cục lồi lên
- cực lớn