Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con gấu
くま - 「熊」|=giết gấu|+ 熊をたおす|=mặc quần áo lông gấu|+ 熊のコスチュームを着る|=anh ta bắt đầu đi lại lồng lộn trong phòng như một con gấu hay sư tử vậy|+ 彼は熊かライオンのように部屋を行ったり来たりし始めた|=gấu được huấn luyện|+ 訓練された熊
* Từ tham khảo/words other:
-
con ghẻ
-
con ghẹ
-
con gián
-
cơn giận dữ
-
cơn gió đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con gấu
* Từ tham khảo/words other:
- con ghẻ
- con ghẹ
- con gián
- cơn giận dữ
- cơn gió đông