Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn giận dữ
いかり - 「怒り」|=những lời nói bất cẩn của cô dẫn đến cơn giận dữ của anh ta|+ 彼女の不注意な言葉は空の怒りを招いた
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn gió đông
-
cơn gió lốc
-
cơn gió mạnh
-
cơn gió thần
-
con giòi nhặng xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn giận dữ
* Từ tham khảo/words other:
- cơn gió đông
- cơn gió lốc
- cơn gió mạnh
- cơn gió thần
- con giòi nhặng xanh