con gái lớn | ちょうじょ - 「長女」|=Tôi là chị cả trong 3 chị em gái vì thế tôi thường tự hỏi sẽ như thế nào nếu tôi có một thằng em trai.|+ 私、女ばかり3人姉妹の長女だから思うんだけど、一人ぐらい弟がほしかったなあって。|=Taro và Hanako Yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là Aiko.|+ 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。 |
* Từ tham khảo/words other:
- con gái nuôi
- con gái rượu
- con gái thứ
- con gái yêu
- con gấu