Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con gà trống
おんどり - 「雄鳥」|=gà trống báo giờ|+ 雄鶏が時をつぐ
* Từ tham khảo/words other:
-
con gái
-
con gái hiếu thảo
-
con gái lớn
-
con gái nuôi
-
con gái rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con gà trống
* Từ tham khảo/words other:
- con gái
- con gái hiếu thảo
- con gái lớn
- con gái nuôi
- con gái rượu