Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
con công trống
くじゃく - 「孔雀」 - [KHỔNG TƯỚC]|=ngai vàng của con công trống|+ 孔雀王座|=nếu con công trống kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió|+ 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう|=con công trống xòe đuôi|+ 羽を広げた孔雀
* Từ tham khảo/words other:
-
con cú
-
con cua
-
con cua lột
-
con cúc
-
con cung quăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con công trống
* Từ tham khảo/words other:
- con cú
- con cua
- con cua lột
- con cúc
- con cung quăng