Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con công
クジャク|=bộ lông của công thật đẹp|+ クジャクの羽は壮観である|=đi oai vệ như công|+ クジャクのように気取って歩く|=công xòe đuôi rộng|+ 尾を広げたクジャク|=con công có màu tự nhiên|+ 自然色のクジャク
* Từ tham khảo/words other:
-
con công mái
-
con công trống
-
con cú
-
con cua
-
con cua lột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con công
* Từ tham khảo/words other:
- con công mái
- con công trống
- con cú
- con cua
- con cua lột