Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc phong
|*-{honous}|-{knight}(중세의)기사, 나이트작의 사람(baronet의 아래로 Sir의 칭호가 허용됨), (체스)나이트, 나이트작을 주다
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc phục
-
sắc sảo
-
sắc thái
-
sắc tố
-
sắc tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc phong
* Từ tham khảo/words other:
- sắc phục
- sắc sảo
- sắc thái
- sắc tố
- sắc tộc