Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc dục
|*-{concupiscence}색욕, 욕정, 정욕, 현세욕|-{lust}육욕, 열망
* Từ tham khảo/words other:
-
sắc giới
-
sắc lệnh
-
sắc luật
-
sắc mắc
-
sắc mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc dục
* Từ tham khảo/words other:
- sắc giới
- sắc lệnh
- sắc luật
- sắc mắc
- sắc mạo