Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nối tiếp
|*-{succeed}, ...에 계속하다, ...의 뒤를 잇다 succeed 계속되다, 잇따라 일어나다(to), 계승(상속)하다, 성공하다(in), 입신(출세)하다
* Từ tham khảo/words other:
-
nội tiếp
-
nội tiết tố
-
nội tình
-
nội tỉnh
-
nói toạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nối tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- nội tiếp
- nội tiết tố
- nội tình
- nội tỉnh
- nói toạc