Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ giàng
|*-{(từ cũ}|-{nghĩa cũ) như giữ gìn}
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ gìn
-
giu giú
-
giữ kẽ
-
giữ lại
-
giữ lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ giàng
* Từ tham khảo/words other:
- giữ gìn
- giu giú
- giữ kẽ
- giữ lại
- giữ lễ