Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặt là
|*-{wash and iron}|-{wash and press}
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ
-
giữ giàng
-
giữ gìn
-
giu giú
-
giữ kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặt là
* Từ tham khảo/words other:
- giữ
- giữ giàng
- giữ gìn
- giu giú
- giữ kẽ