Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ đầu
|*-{to sponsor}대부, 대모, 보증인, 후원자, (방송의)광고주, 스폰서, 보증하다, 후원하다, 방송 광고주가 되다
* Từ tham khảo/words other:
-
dơ dáy
-
đó đây
-
đỡ dậy
-
đồ đệ
-
đỡ đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ đầu
* Từ tham khảo/words other:
- dơ dáy
- đó đây
- đỡ dậy
- đồ đệ
- đỡ đẻ