Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ kinh
|*-{longitude}(길이, 세로의 뜻에서)경도, 황경, 세로 longitude 경도
* Từ tham khảo/words other:
-
đổ lỗi
-
đớ lưỡi
-
đo lường
-
độ lượng
-
đổ máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ kinh
* Từ tham khảo/words other:
- đổ lỗi
- đớ lưỡi
- đo lường
- độ lượng
- đổ máu