Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đinh
/4인치, 5.715센티, (속)궐련, 술, 못(징)을박다, 못을 쳐서 고정하다, (구)체포하다, 붙잡다, (야구)터치아웃시키다, (학속)나쁜짓을 들추어내다, 잡다, (구)명중시키다, 잡다, (사람을)후려갈기다, 구타하다, (사람의 눈주의를)끌다, (사람의 말을)놓치지 않다
* Từ tham khảo/words other:
-
đình
-
đính
-
đĩnh
-
đỉnh
-
định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đinh
* Từ tham khảo/words other:
- đình
- đính
- đĩnh
- đỉnh
- định