Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều nhau
|*-{equal}같은, 한결같은, 필적하는, ~에 지지 않는, ~에 견디어 낼 수 있는, 평정한, 대등한 물건, 필적자, 같은 또래, ~에 필적하다, ~과 똑같다
* Từ tham khảo/words other:
-
di
-
dì
-
dí
-
dĩ
-
dỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều nhau
* Từ tham khảo/words other:
- di
- dì
- dí
- dĩ
- dỉ