Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đều đều
|*-{monotonous}단조로운, 변화가 없어 지루한
* Từ tham khảo/words other:
-
đều đặn
-
đểu giả
-
đều nhau
-
di
-
dì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đều đều
* Từ tham khảo/words other:
- đều đặn
- đểu giả
- đều nhau
- di
- dì