Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đét
|*-{to whip}매(채찍)(질), 마부, 사냥개 담당원, (의회의)원내총무(중대 의결을 할 때 자기 당원의 출석을 독려함), 크림 달걀 따위를 거품일게 한 디저트 과자 whip 채찍질하다, 갑자기 움직이다, (달걀 따위를)거품일게 하다, (경기 등에서)이기다, 단단히 감다, 휘감다, (가장 자리를)감치다, 낚싯대를 휙 던져 났다|-{dried up}
* Từ tham khảo/words other:
-
đẹt
-
dệt kim
-
đều
-
đểu
-
đểu cáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đét
* Từ tham khảo/words other:
- đẹt
- dệt kim
- đều
- đểu
- đểu cáng