Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn
|*-{flock}한뭉치의 양털(머리털), 털 부스러기, 솜 나부랑이, 넝마, (이불 등에) 털 부스러기를 채우다 flock (양, 새의)떼, 군중, 무리, 신도, 무리짓다, 모이다, 떼지어 오다|-{herd}(소, 말 따위)무리, 군중, 민중, 목자, 몰아 모으다, 지키다, 떼지어 모이다|-{drove musical intrument acoustic}|-{to play music}
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn
-
đản
-
đần
-
đằn
-
đẵn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn
* Từ tham khảo/words other:
- đạn
- đản
- đần
- đằn
- đẵn