Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạnh
|*-{edge}날, 가장자리, 날카로움, 거나하게 취함, 흥분해 있다, 흥을깨다, 날카롭게 하다, 비스듬히 나아가다, 천천히 움직이다|-{Side}쪽, 겉, 변두리, 혈통, 잘난체하기, 옆구리, (적편, 우리편의)편, 자기편, 가, 끝, 변두리, (아버지쪽, 어머니쪽의)쪽, 계, 혈통, by the ~ of , ...의 곁에, ...와 비교하여, change ~s 변절하다, on the large ~ 좀 큰편인
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh
-
cánh bèo
-
cảnh bị
-
cảnh binh
-
cánh buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh
- cánh bèo
- cảnh bị
- cảnh binh
- cánh buồm