Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẳng tay
|*-{forearm}팔뚝 forearm 미리 무장하다, 준비하다
* Từ tham khảo/words other:
-
căng thẳng
-
canh
-
cành
-
cánh
-
cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẳng tay
* Từ tham khảo/words other:
- căng thẳng
- canh
- cành
- cánh
- cạnh