Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bùng nhùng
|*-{flabby}흐늘흐늘하는, 기력없는|-{flaccid}흐늘흐늘한, 맥없는
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng nhụng
-
bùng nổ
-
bụng phệ
-
bung xung
-
buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bùng nhùng
* Từ tham khảo/words other:
- bụng nhụng
- bùng nổ
- bụng phệ
- bung xung
- buộc