Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng dạ
|*-{digestive system (nói khái quát)}|-{Heart}심장, 가슴(속), 마음, 마음속, 본심, 애정, 용기, 기력, 원기, 중심, 중앙, 핵심
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng dưới
-
bùng nhùng
-
bụng nhụng
-
bùng nổ
-
bụng phệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng dạ
* Từ tham khảo/words other:
- bụng dưới
- bùng nhùng
- bụng nhụng
- bùng nổ
- bụng phệ