Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bung bủng
|*-{sallowish}누르스름한, 약간 흙 빛이 나는
* Từ tham khảo/words other:
-
bùng bùng
-
bừng bừng
-
bụng chân
-
bùng cháy
-
bụng cóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bung bủng
* Từ tham khảo/words other:
- bùng bùng
- bừng bừng
- bụng chân
- bùng cháy
- bụng cóc