Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai lệch
|*-{aberrant}정도를(바른 길을) 벗어난, 탈선적인|-{erroneous}잘못된, 틀린
* Từ tham khảo/words other:
-
sai ngoa
-
sai nha
-
sai phái
-
sai phạm
-
sai số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai lệch
* Từ tham khảo/words other:
- sai ngoa
- sai nha
- sai phái
- sai phạm
- sai số