Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai ngoa
|*-{untruthful}진실이 아닌, 거짓의, 거짓말을 하는
* Từ tham khảo/words other:
-
sai nha
-
sai phái
-
sai phạm
-
sai số
-
sai sót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai ngoa
* Từ tham khảo/words other:
- sai nha
- sai phái
- sai phạm
- sai số
- sai sót