Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phục hưng
|*-{rehabilitate}원상으로 복귀시키다(retore), 수복하다, 복구(회복)하다, 부흥하다, 복직(복위.복권)시키다, (장애자.부상자.범죄자등을)사회복귀시키다|-{restore to former prosperity}
* Từ tham khảo/words other:
-
phúc khảo
-
phục kích
-
phục lăn
-
phúc lành
-
phúc lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hưng
* Từ tham khảo/words other:
- phúc khảo
- phục kích
- phục lăn
- phúc lành
- phúc lộc