Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơn trớn
|*-{to fondle}귀여워하다. fondler n.|-{to caress}애무(키스.포옹등), 애무하다, 껴안다, 어루만지다, 쓰다듬다, (바람이 피부에)어루만지듯 닿다, (소리가 귀에)즐겁게 들리다, 친절히 대하다
* Từ tham khảo/words other:
-
mong
-
mòng
-
mông
-
mọng
-
mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơn trớn
* Từ tham khảo/words other:
- mong
- mòng
- mông
- mọng
- mỏng