Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mong
|*-{to hope}희망, 기대, 유망한 사람, 호프, 희망하다, 바라다, ~ against ~ 만일을 바라다, ~ for the best 낙관하다, i ~ not ...은 아니라고 생각한다|-{to expect and desire}
* Từ tham khảo/words other:
-
mòng
-
mông
-
mọng
-
mỏng
-
mống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mong
* Từ tham khảo/words other:
- mòng
- mông
- mọng
- mỏng
- mống