Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
húc
|*-{to butt}큰술통, 과녁, 웃음거리, 받다, 부딪치다, 돌출하다, 나무밑동, 꽁초|-{to collide}부딪치다, 충돌하다, (의지.목적등이)일치하지 않다, 상충하다|-{to run into}
* Từ tham khảo/words other:
-
hục
-
hực
-
hục hặc
-
huế
-
huề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
húc
* Từ tham khảo/words other:
- hục
- hực
- hục hặc
- huế
- huề