Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hực
|*-{scorching [hot]}|-{Boiling}비등, 끓음, 비등하는|-{seething}펄펄 끓는, 비등하는(파도 등이)소용돌이치는, 용솟음치는, (화, 흥분 등으로)속이 끓어 오르는, ~으로 소연한, 들끓는, 동요하는, 격렬한, 심한, 혹독한
* Từ tham khảo/words other:
-
hục hặc
-
huế
-
huề
-
huệ
-
huệ cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hực
* Từ tham khảo/words other:
- hục hặc
- huế
- huề
- huệ
- huệ cố