Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gô
|*-{(cũng nói trói gô) tie fast}|-{pinion}(큰 톱니바퀴에 맛물리는)작은 톱니바퀴 pinion 새의 날개 끝 부분, 날개, 날개깃, 날지 못하도록 날개 끝을 자르다(날개를 묶다), ...의 야팔을 동이다, 속박하다
* Từ tham khảo/words other:
-
gõ
-
gơ
-
gồ
-
gỗ
-
gờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gô
* Từ tham khảo/words other:
- gõ
- gơ
- gồ
- gỗ
- gờ