Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gồ
|*-{prominent}두드러진, 돌출한, 눈에 띄는, 현저한, 중요한, 저명한. prominently ad.|-{protu berant}
* Từ tham khảo/words other:
-
gỗ
-
gờ
-
gở
-
gỡ
-
gỗ bìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gồ
* Từ tham khảo/words other:
- gỗ
- gờ
- gở
- gỡ
- gỗ bìa